Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
曹溪 tào khê
1
/1
曹溪
tào khê
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông thuộc tỉnh Quảng đông. Ca dao: » Tào khê nước chảy vẫn còn trơ trơ «.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tý nguyên nhật hoạ Phúc Chỉ xà lê nguyên vận - 庚子元日和福祉闍梨原韻
(
Nguyễn Phúc Hồng Vịnh
)
•
Đề Nam Hoa thiền phòng - 題南花禪房
(
Nguyễn Trãi
)
•
Nguyên nhật yết Diên Quang tự Nguyệt Đàm thượng nhân - 元日謁延光寺月潭上人
(
Nguyễn Ức
)
•
Phóng cuồng ngâm - 放狂吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tặng Long Hưng tự Dưỡng Tuyền lão hoà thượng - 贈隆興寺瀁泉老和尚
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Thị chúng (Hưu tầm Thiếu Thất dữ Tào Khê) - 示眾(休尋少室與曹溪)
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Thủ nê ngưu - 守泥牛
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tự đề - 自題
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0